Trường THCS Ngọc Sơn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN TRƯỜNG THCS NGỌC SƠN NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tổ bộ môn | Mã giáo viên | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Loại công việc | Loại hợp đồng | Dân tộc | Tôn giáo | Cấp dạy chính | Ngày vào trường | Số CMND | Ngày cấp | Nơi cấp | Số điện thoại | SĐT Di động | Quê quán | Địa chỉ thường trú | Sức khỏe | Đoàn viên | Đảng viên | Công đoàn viên | Thành phần gia đình | Họ tên bố | Năm sinh bố | Nghề nghiệp bố | Nơi làm việc của bố | Họ tên mẹ | Năm sinh mẹ | Nghề nghiệp mẹ | Nơi làm việc của mẹ | Họ tên vợ/chồng | Năm sinh vợ/chồng | Nghề nghiệp vợ/chồng | Nơi làm việc của vợ/chồng | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành đào tạo | Trình độ văn hóa | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nhà nước | Trình độ quản lý Giáo dục | Chuyên trách Đoàn/Đội | Bồi dưỡng thường xuyên | Ngày vào nghề | |
1 | Văn - Sử | thcsnsgv00000001 | Trương Thị An | x | 05/10/1984 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/09/2015 | 183413099 | 01/04/2002 | CA Hà Tĩnh | 01295338886 | anlinhht1982@gmail.com | Phường Đại Nài - TP Hà Tĩnh | Xóm Lộc Ân - Thạch Lưu - Thạch Hà - Hà Tĩnh | x | Công nhân | Trương Công Liên | 1954 | Hưu trí | Phường Đại Nài - TP hà Tĩnh | Nguyễn Thị Hương | 1956 | Hưu trí | Phường Đại Nài - TP hà Tĩnh | Nguyễn Mậu Linh | 1977 | Doanh nghiệp | TP Hà Tĩnh | Cao đẳng | Mỹ thuật_SP | 12/12 | A | Loại B | 05/09/2006 | |||||||||
2 | Toán - Lý | THCSNSTL01 | Nguyễn Văn Bằng | 01/12/1978 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2002 | 183142030 | 28/07/2000 | CA Hà Tĩnh | 0944889986 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | x | Đại học | Toán - Lý_SP | 04/09/2002 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Anh- Thể | THCSNSAT06 | Nguyễn Hữu Cường | 15/08/1977 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2006 | 183073432 | 19/06/2014 | CA Hà Tĩnh | 0916124656 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 01/10/2001 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | Toán - Lý | THCSNSTL02 | Võ Văn Cường | 15/04/1960 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/08/2004 | 184271845 | 23/12/2013 | CA Hà Tĩnh | 0976829305 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 01/11/1980 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | Văn - Sử | THCSNSVS02 | Đặng Thị Dung | x | 20/08/1979 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2002 | CA Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Anh- Thể | THCSNSAT08 | Trương Xuân Đường | 25/07/1980 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2007 | 183226240 | 16/04/1998 | CA Hà Tĩnh | 0987519559 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2003 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | Văn - Sử | THCSNSVS01 | Lê Thị Hà | x | 20/07/1966 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/1988 | 183023561 | 28/04/2012 | CA Hà Tĩnh | 0988421512 | Can Lộc Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Văn - Sử_SP | 12/12 | 04/09/1988 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Văn - Sử | THCSNSVS07 | Trần Thị Hải | x | 01/05/1979 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/10/2003 | 183134774 | 04/04/2013 | CA Hà Tĩnh | 0989837869 | Thach Hà - Hà Tĩnh | Thach Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Cao đẳng | Địa - Sử_SP | 12/12 | 01/10/2003 | |||||||||||||||||||||||||
9 | Văn - Sử | THCSNSVS12 | Trần Thị Hằng | x | 03/05/1991 | Giáo viên | Hợp đồng | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2013 | 183807665 | 02/10/2007 | CA Hà Tĩnh | 01649821376 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Văn - GDCD_SP | 12/12 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | Văn - Sử | THCSNSVS03 | Trần Thị Thúy Hằng | x | 07/02/1977 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/12/1999 | 183037874 | 27/12/2010 | CA Hà Tĩnh | 01658120719 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Văn - GDCD_SP | 12/12 | 01/12/1999 | |||||||||||||||||||||||||
11 | Toán - Lý | THCSNSTL03 | Trần Văn Hậu | 05/04/1976 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/1999 | 183004103 | 14/05/2003 | CA Hà Tĩnh | 0916921583 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Toán - Tin_SP | 12/12 | 04/09/1999 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | Hành chính | THCSNSHC05 | Trần Thị Huyền | x | 08/02/1987 | Nhân viên Y Tế | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/01/2010 | 183552835 | 16/06/2006 | CA Hà Tĩnh | 0976654836 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Trung cấp | 12/12 | 01/01/2010 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Toán - Lý | THCSNSTL05 | Nguyễn Văn Hữu | 20/07/1978 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2000 | 183142283 | 26/06/2013 | CA Hà Tĩnh | 0914233398 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | Anh- Thể | THCSNSAT05 | Nguyễn Thị Nam Liên | x | 25/08/1978 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2000 | CA Hà Tĩnh | 0916920500 | namlien4713@gmail.com | Hương Khê - Hà Tĩnh | Hương Khê - Hà Tĩnh | Tốt | x | x | 04/09/2000 | |||||||||||||||||||||||||||
15 | Văn - Sử | THCSNSVS10 | Nguyễn Thị Mai | x | 16/09/1985 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2007 | 183450305 | 22/08/2002 | CA Hà Tĩnh | 01688086566 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2007 | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | Toán - Lý | THCSNSTL06 | Trần Thị Hoài Nam | x | 20/10/1978 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2002 | CA Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | |||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Hành chính | THCSNSHC03 | Nguyễn Thị Nga | x | 25/10/1979 | Nhân viên thư viện | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 20/10/2003 | 183214870 | 27/03/1998 | CA Hà Tĩnh | 0977074875 | Can lộc - Hà Tĩnh | Can Lộc - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | ||||||||||||||||||||||||||||
18 | Hành chính | THCSNSHC04 | Trần Thị Nga | x | 08/03/1982 | Nhân viên kế toán | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/01/2006 | 183160064 | 23/07/2008 | CA Hà Tĩnh | 0979052225 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | x | Đại học | 12/12 | Sơ cấp | 01/01/2006 | ||||||||||||||||||||||||
19 | Anh- Thể | THCSNSAT01 | Bùi Đình Quang | 10/10/1979 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2003 | 183142217 | 26/08/2005 | CA Hà Tĩnh | 0985627814 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | x | Đại học | Thể dục - Thể thao_SP | 12/12 | Sơ cấp | 04/09/2003 | ||||||||||||||||||||||||
20 | Văn - Sử | THCSNSVS06 | Trịnh Hồng Quang | 02/09/1976 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/1997 | 183076144 | 21/07/2011 | CA Hà Tĩnh | 0945856432 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Văn - Sử_SP | 12/12 | 04/09/1997 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | Anh- Thể | THCSNSAT04 | Nguyễn Xuân Quý | 26/03/1983 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2005 | 183360356 | 22/02/2001 | CA Hà Tĩnh | 0989472222 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Cao đẳng | Nga - Anh_SP | 12/12 | 04/09/2005 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Anh- Thể | THCSNSAT02 | Lê Thị Quyên | x | 01/11/1969 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/1992 | 184210100 | 01/01/2012 | CA Hà Tĩnh | 0948343067 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Cao đẳng | Sinh - Thể dục_SP | 12/12 | 04/09/1992 | |||||||||||||||||||||||||
23 | Anh- Thể | THCSNSAT07 | Nguyễn Thị Quyên | x | 10/03/1985 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2006 | 183456730 | 26/09/2002 | CA Hà Tĩnh | 0963228385 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | Đại học | Nga - Anh_SP | 04/09/2006 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | Toán - Lý | THCSNSTL07 | Lê Ngọc Sáng | 12/06/1977 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 28/11/2014 | 0947218778 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Đại học | Công nghệ tin | 12/12 | 01/10/2000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Toán - Lý | thcsnsgv00000002 | Nguyễn Văn Sơn | 08/06/1979 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2000 | 183081421 | 14/09/2015 | CA Hà Tĩnh | 0983830857 | vansonnguyen08@gmail.com | Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | x | x | x | Nông dân | Đại học | Toán_SP | 05/09/2000 | |||||||||||||||||||||||
26 | Văn - Sử | THCSNSVS11 | Đặng Thị Tiến | x | 17/06/1986 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2007 | 183528631 | CA Hà Tĩnh | 0969556340 | Can Lộc - Hà Tĩnh | Can Lộc - Hà Tĩnh | Tốt | x | Cao đẳng | Nhạc - Đội_SP | 12/12 | Sơ cấp | x | 04/09/2007 | |||||||||||||||||||||||
27 | Toán - Lý | THCSNSTL04 | Ngô Thị Tú | x | 29/07/1977 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 01/09/2004 | 183081446 | 01/04/2014 | CA Hà Tĩnh | 01662438327 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 01/09/1999 | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | Hành chính | THCSNSHC01 | Nguyễn Văn Tứ | 01/05/1965 | Hiệu trưởng | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 04/09/2002 | 1838870377 | 03/07/2008 | CA Hà Tĩnh | 0915504373 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | x | Đại học | Toán Tin | Trung cấp | Trung cấp hành chính | 04/09/1986 | ||||||||||||||||||||||||
29 | Văn - Sử | THCSNSVS09 | Lê Thị Vân | x | 20/06/1980 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2002 | 240938792 | CA Hà Tĩnh | 0982662387 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | |||||||||||||||||||||||||||||
30 | Văn - Sử | THCSNSVS08 | Nguyễn Thị Xanh | x | 19/05/1979 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2002 | 183299090 | 11/04/2014 | CA Hà Tĩnh | 0973772894 | Can lộc - Hà Tĩnh | Can Lộc - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | Văn - Sử | THCSNSVS04 | Lê Thị Xoan | x | 20/04/1981 | Giáo viên | Biên chế | Kinh | Không | Cấp 2 | 05/09/2002 | 183273937 | 05/03/2014 | CA Hà Tĩnh | 0983681427 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Tốt | 04/09/2000 |